Hướng dẫn chăm sóc và bảo dưỡng lốp xe Tesla Model 3

Việc chăm sóc và bảo dưỡng lốp thường xuyên và đúng kỹ thuật giúp tối ưu khả năng bám đường, giảm hao mòn và nâng cao tuổi thọ của lốp. Ngoài ra, công việc này còn góp phần tăng hiệu suất năng lượng pin của xe. Hôm nay, cùng VATC tìm hiểu cách chăm sóc và bảo dưỡng lốp xe Tesla Model 3 qua bài viết sau đây nhé!

1. Màn hình hiển thị áp suất lốp

Màn hình hiển thị áp suất lốp

  • Áp suất lốp hiển thị trên màn hình cảm ứng trong khu vực thẻ trên màn hình hiển thị trạng thái xe hoặc bằng cách chạm vào Controls > Service. Áp suất của từng lốp xe hiển thị trong hình ảnh trực quan của Model 3, ngoài thời gian áp suất lốp xe được đo lần cuối.
  • Màn hình cảm ứng cũng hiển thị áp suất lốp lạnh được khuyến nghị của xe để có thể dễ dàng xác định lượng hơi cần bơm cho lốp xe.
  • Chọn hiển thị áp suất lốp bằng Bar hay PSI bằng cách chạm vào Controls > Display > Tire Pressure. Hoặc có thể xem áp suất lốp trên ứng dụng di động Tesla.

2. Xác định áp suất lốp

  • Giữ lốp xe được bơm đến áp suất được hiển thị trên nhãn thông tin về lốp và tải trọng. Nhãn thông tin về lốp và tải nằm trên trụ cửa giữa và có thể nhìn thấy khi cửa tài xế mở.

áp suất lốp

  • Đèn báo áp suất lốp trên màn hình cảm ứng sẽ cảnh báo nếu một hoặc nhiều lốp xe bị non hợi hoặc quá căng.

Đèn báo áp suất lốp

  • Đèn báo áp suất lốp không tắt ngay khi điều chỉnh áp suất lốp. Sau khi bơm lốp đến áp suất khuyến nghị, buộc phải lái xe trên 25 km/giờ trong một khoảng thời gian ngắn để kích hoạt hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) giúp tắt đèn báo áp suất lốp.
  • Nếu đèn báo nhấp nháy trong một phút bất cứ khi nào xe được khởi động, có nghĩa là lỗi TPMS được phát hiện.
  • Áp suất khuyến nghị trên từng xe sẽ khác nhau, tùy vào kết cấu của xe trọng lượng, chiều dài,… và được hiện góc trái màn hình nơi hiển thị áp suất lốp để dễ dàng cho người sử dụng nhận biết tình trạng lốp hiện tại.

Áp suất khuyến nghị trên từng xe

  • Áp suất lốp xe sẽ giảm khi nhiệt độ môi trường lạnh. Nếu đèn báo TPMS xuất hiện, hãy bơm hơi lốp trước khi lái xe. Lốp xe sẽ mất khoảng một PSI cho mỗi lần nhiệt độ bên ngoài giảm 6 °C. Áp suất lốp phù hợp giúp bảo vệ lốp khỏi ổ gà và cải thiện phạm vi hoạt động khi được bơm hơi đúng cách.

Chú ý:

  • Lốp non hơi là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hỏng lốp và khi lưu thông trên đường, dẫn đến nứt lốp nghiêm trọng, tách mặt lốp hoặc nổ lốp, dẫn đến mất kiểm soát xe bất ngờ và tăng nguy cơ thương tích. Lốp non hơi cũng làm giảm phạm vi hoạt động của xe và tuổi thọ của mặt lốp.
  • Kiểm tra áp suất lốp bằng đồng hồ đo áp suất chính xác khi lốp xe lạnh. Chỉ cần lái xe khoảng 1,6 km là lốp xe nóng lên đủ để ảnh hưởng đến áp suất lốp. Đỗ xe dưới ánh nắng trực tiếp hoặc trong thời tiết nóng cũng có thể ảnh hưởng đến áp suất lốp. Nếu kiểm tra lốp xe nóng, khả năng cao áp suất lớp sẽ tăng. Không xả khí ra khỏi khi lốp xe nóng để được áp suất lốp xe bình thường được khuyến nghị. Vì khi lốp xe nóng mà để áp suất đúng với khuyến nghị thì khi bình thường lốp sẽ bị non hơi rất nguy hiểm.

3. Kiểm tra và điều chỉnh áp suất lốp

Thực hiện theo các bước sau khi lốp xe nguội và xe Model 3 đã đỗ yên trong hơn ba giờ:

lốp xe nguội xe Model 3

Bước 1: Tham khảo nhãn thông tin về lốp và tải trọng nằm trên trụ cửa giữa phía tài xế để biết áp suất lốp mục tiêu.

trụ cửa giữa phía tài xế để biết áp suất lốp mục tiêu

Bước 2: Tháo nắp van

Tháo nắp van

Bước 3: Nhấn chặt đồng hồ đo áp suất lốp chính xác vào van để đo áp suất.

Bước 4: Nếu cần, hãy thêm hoặc bớt không khí để đạt được áp suất khuyến nghị.

Bước 5: Có thể xả khí bằng cách ấn vào trục kim loại ở giữa van.

Bước 6: Kiểm tra lại áp suất bằng đồng hồ đo lốp chính xác.

đồng hồ đo lốp chính xác

Bước 7: Lặp lại bước 3 và 4 nếu cần cho đến khi áp suất lốp đạt mức chính xác.

Bước 8: Lắp lại nắp van để tránh bụi bẩn xâm nhập. Kiểm tra van định kỳ xem có hư hỏng và rò rỉ không.

Lắp lại nắp van

4. Kiểm tra và bảo dưỡng lốp xe Tesla Model 3

Kiểm tra thường xuyên bề mặt lốp và thành lốp để phát hiện bất kỳ dấu hiệu biến dạng (phình), vật lạ, vết cắt hoặc vết mòn nào.

Kiểm tra bề mặt lốp

Chú ý:

  • Không lái xe nếu lốp bị hỏng, mòn quá mức hoặc bơm hơi không đúng áp suất.
  • Kiểm tra lốp thường xuyên để xem có mòn không và đảm bảo không có vết cắt, vết phồng hoặc lộ cấu trúc sợi/lớp. Ngoài ra, hãy chú ý đến độ mòn ở vai trong của lốp.

5. Độ mòn lốp

Độ mòn lốp

  • Độ sâu gai lốp thích hợp rất quan trọng đối với hiệu suất lốp xe phù hợp. Lốp xe có độ sâu gai lốp dưới 3 mm có nhiều khả năng bị trượt nước trong điều kiện ẩm ướt và không nên sử dụng. Lốp xe có độ sâu gai lốp dưới 4 mm không hoạt động tốt trong điều kiện tuyết và bùn nhão và không nên sử dụng khi lái xe trong điều kiện mùa đông.
  • Ban đầu xe được trang bị lốp có chỉ báo mòn đúc (in) vào hoa văn gai lốp. Khi gai lốp mòn đến 3mm, các chỉ báo bắt đầu xuất hiện trên bề mặt của hoa văn gai lốp, tạo ra hiệu ứng của một dải cao su liên tục trên chiều rộng của lốp. Để có hiệu suất và sự an toàn tối ưu, khuyến nghị thay lốp trước khi nhìn thấy các chỉ báo mòn.
  • Để cải thiện đặc tính điều khiển của xe và giảm thiểu hiện tượng trượt nước khi trời mưa, hãy lắp lốp có gai lớn nhất ở phía sau xe.

6. Xoay lốp, cân bằng và căn chỉnh bánh xe

  • Khuyến nghị nên đảo lốp sau mỗi 10.000 km hoặc nếu độ sâu gai lốp chênh lệch là 1,5 mm trở lên, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Xoay lốp, cân bằng và căn chỉnh bánh xe

  • Việc luân chuyển lốp là một phần thiết yếu trong việc bảo dưỡng lốp. Nó giúp duy trì độ mòn đều của gai lốp, giúp cải thiện chất lượng mòn tổng thể của lốp, giảm tiếng ồn trên đường và tối đa hóa tuổi thọ của lốp.
  • Bánh xe lắp lốp không định hướng có thể hoán đổi từ bên này sang bên kia (trái sang phải) nhưng không hoán đổi từ trước ra sau vì kích thước lốp trước và sau khác nhau. Hoán đổi từ trái sang phải có thể tăng tuổi thọ của gai lốp bằng cách thay đổi hướng xoay của từng lốp và cân bằng độ mòn vai lốp.

Xoay lốp, cân bằng và căn chỉnh bánh xe hinh 2

  • Bánh xe không cân bằng (nhận thấy như rung động qua vô lăng) ảnh hưởng đến khả năng xử lý của xe và tuổi thọ của lốp. Ngay cả khi sử dụng thường xuyên, bánh xe vẫn có thể mất cân bằng. Do đó, chúng cần được cân bằng khi cần thiết.
  • Nếu lốp mòn không đều (chỉ ở một bên lốp) hoặc trở nên quá mức bất thường, hãy kiểm tra độ chụm bánh xe. Nếu lốp cần được bảo dưỡng, hoán đổi hoặc thay thế, hãy cân bằng lại lốp, cài đặt cấu hình lốp để cải thiện trải nghiệm lái xe.

7. Lốp xe bị thủng

Lốp xe bị thủng

  • Một vết thủng cũng sẽ khiến lốp xe mất áp suất hơi, đó là lý do tại sao việc kiểm tra áp suất lốp thường xuyên là rất quan trọng. Sửa chữa hoặc thay thế lốp xe bị thủng hoặc hư hỏng càng sớm càng tốt.
  • Lốp không săm có thể không bị rò rỉ khi bị đâm thủng khi vật đó vẫn còn trong lốp. Tuy nhiên, nếu cảm thấy rung động đột ngột hoặc khó chịu khi lái xe, hoặc nghi ngờ lốp xe bị hỏng, hãy giảm tốc độ ngay lập tức. Lái xe chậm, tránh phanh gấp hoặc đánh lái gấp và khi an toàn, hãy dừng xe.
  • Trong một số trường hợp, có thể tạm thời sửa chữa các vết thủng lốp nhỏ 6mm bằng bộ dụng cụ sửa lốp tùy chọn có sẵn từ Tesla.

bộ dụng cụ sửa lốp

Không lái xe khi lốp xe bị thủng mà chưa được sửa, ngay cả khi vết thủng không khiến lốp xe bị xẹp. Lốp xe bị thủng có thể xẹp đột ngột bất cứ lúc nào.

8. Các điểm phẳng

các điểm phẳng

Nếu Model 3 đứng yên trong thời gian dài, lốp xe có thể hình thành các điểm phẳng. Khi Model 3 được lái, các điểm phẳng này gây ra rung động, rung động này sẽ dần biến mất khi lốp xe nóng lên và trở lại hình dạng ban đầu.

9. Cải thiện quãng đường đi của lốp xe

Để tăng quãng đường đi được từ lốp xe, hãy duy trì áp suất lốp ở mức khuyến nghị, tuân thủ giới hạn tốc độ và tốc độ khuyến cáo, đồng thời tránh:

  • Trút bỏ nhanh chóng hoặc tăng tốc đột ngột.
  • Rẽ nhanh và phanh gấp.
  • Ổ gà và vật thể trên đường.
  • Đâm vào lề đường khi đỗ xe.
  • Làm bẩn lốp xe bằng chất lỏng có thể gây hư hỏng.

10. Thay lốp và bánh xe

Thay lốp và bánh xe

  • Lốp xe bị xuống cấp theo thời gian do tác động của tia cực tím, nhiệt độ khắc nghiệt, tải trọng cao và điều kiện môi trường. Nên thay lốp xe sáu năm một lần hoặc sớm hơn nếu cần, ngay cả khi độ sâu gai lốp cao hơn mức tối thiểu.
  • Dấu T xác định sự tiến triển của lốp xe cụ thể theo thông số kỹ thuật của Tesla. Ví dụ, lốp Michelin Primacy T1 mới hơn lốp Michelin Primacy T0, nhưng không nhất thiết phải mới hơn các mẫu lốp T0 khác.
  • Có thể xác định lốp xe được Tesla phê duyệt bằng thông số kỹ thuật “dấu T” trên thành lốp (ví dụ: T0, T1, T2). Lốp xe được Tesla phê duyệt được thiết kế để hoạt động với xe và tối ưu hóa hiệu suất, an toàn, độ tin cậy và độ bền.

thông số kỹ thuật dấu T

 

  • Nếu lốp xe cần được thay sớm, ví dụ do lốp xe bị xẹp, nên thay lốp theo cặp trừ khi các lốp xe khác cách lốp mới trong phạm vi 1,5 mm độ sâu gai lốp. Khi thay lốp, điều quan trọng là phải khớp với nhãn hiệu và kiểu lốp cũ. Luôn lắp một cặp lốp mới ở phía sau nếu cả bốn lốp đều cùng kích thước. Luôn cân bằng bánh xe và lốp sau khi thay lốp. Tham khảo ý kiến ​​của nhà bán lẻ và lắp đặt lốp xe chuyên nghiệp để được hướng dẫn thêm. Nếu bạn thay lốp xe hoặc lắp lốp khác, hãy đặt lại cấu hình lốp. Điều này sẽ thiết lập lại các cài đặt lốp đã học và cải thiện trải nghiệm lái xe trên lốp mới của bạn. Có thể mất đến 24 giờ sau khi thay thế hoặc sửa chữa lốp trước khi chất bôi trơn lốp khô hoàn toàn và lốp đạt được độ bám dính tối đa vào vành. Tránh tăng tốc đột ngột trong thời gian này để tránh lốp trượt trên vành. Bất kể số lượng lốp cần thay thế, bạn nên sử dụng một bộ lốp phù hợp để có hiệu suất tối ưu.
  • Nếu sử dụng lốp xe khác với loại lốp xe được chỉ định, hãy đảm bảo rằng tải trọng và tốc độ được đánh dấu trên lốp xe bằng hoặc vượt quá thông số kỹ thuật ban đầu.
  • Để biết thông số kỹ thuật của bánh xe và lốp xe ban đầu được lắp trên Model 3, hãy xem bánh xe và lốp xe.

thông số kỹ thuật của bánh xe và lốp xe

  1. Loại lốp xe: P cho biết lốp dành cho xe chở khách.
  2. Chiều rộng lốp: Con số gồm ba chữ số này là chiều rộng (tính bằng milimét) của lốp từ mép thành lốp đến mép thành lông.
  3. Tỷ lệ khung hình: Số có hai chữ số này là chiều cao thành bên theo tỷ lệ phần trăm chiều rộng gai lốp. Vì vậy, nếu chiều rộng gai lốp là 205 mm và tỷ lệ khung hình là 50 thì chiều cao thành bên là 102 mm.
  4. Cấu trúc lốp xe: R chỉ ra rằng lốp có cấu trúc lớp xuyên tâm.
  5. Đường kính bánh xe: Số có hai chữ số này là đường kính của vành bánh xe tính bằng inch.
  6. Chỉ số tải: Số gồm hai hoặc ba chữ số này là trọng lượng mà mỗi lốp có thể chịu được. Con số này không phải lúc nào cũng được hiển thị.
  7. Chỉ số tốc độ giới hạn: Khi được nêu, cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể được sử dụng trong thời gian dài. Q=160 km/h, R=170 km/h, S=180 km/h, T=190 km/h, U=200 km/h, H=210 km/h, V=240 km/h, W=270 km/h, Y=300 km/h, (Y)=tốc độ tối đa của xe (vượt quá xếp hạng “Y”).
  8. Thành phần và vật liệu lốp: Số lớp ở cả khu vực gai lốp và khu vực thành bên cho biết có bao nhiêu lớp vật liệu phủ cao su tạo nên cấu trúc của lốp. Thông tin cũng được cung cấp về loại vật liệu được sử dụng.
  9. Tải trọng lốp tối đa: Tải trọng tối đa có thể được mang bởi lốp.
  10. Áp suất tối đa cho phép: Áp suất này không nên được sử dụng để lái xe bình thường.
  11. Số nhận dạng lốp DOT Hoa Kỳ (TIN): Bắt đầu bằng các chữ cái DOT và chỉ ra rằng lốp xe đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn liên bang. 2 chữ số/chữ cái tiếp theo đại diện cho mã nhà máy nơi nó được sản xuất và 4 chữ số cuối cùng đại diện cho tuần và năm sản xuất. Ví dụ, số 1712 được sử dụng để biểu thị tuần thứ 17 của năm 2012. Các con số khác là mã tiếp thị được sử dụng theo quyết định của nhà sản xuất. Thông tin này có thể được sử dụng để liên hệ với người tiêu dùng nếu lỗi lốp xe yêu cầu thu hồi.
  12. Thông số lốp xe: Con số này cho biết tỷ lệ mòn của lốp. Số độ mòn của gai lốp càng cao thì càng mất nhiều thời gian để gai lốp bị mòn. Ví dụ, lốp được đánh giá ở mức 400 có tuổi thọ cao gấp đôi so với lốp được đánh giá ở mức 200.
  13. Lớp kéo: Cho biết khả năng dừng của lốp xe trên đường ướt. Lốp có cấp độ cao hơn sẽ cho phép bạn dừng xe ở khoảng cách ngắn hơn so với lốp có cấp thấp hơn. Lực kéo được phân loại từ cao nhất đến thấp nhất là AA, A, B và C.
  14. Cấp nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt của lốp là cấp A, B hoặc C, với A cho biết khả năng chịu nhiệt lớn nhất. Phân loại này được cung cấp cho lốp được bơm hơi chính xác, đang được sử dụng trong giới hạn tốc độ và tải trọng của nó.

Nếu thay bánh xe, các cảm biến TPMS (Hệ thống giám sát áp suất lốp) cần được thiết lập lại để đảm bảo chúng cung cấp cảnh báo chính xác khi lốp xe bị non hơi hoặc quá căng.

Việc lắp lốp xe mùa đông với hợp chất và thiết kế gai lốp mạnh có thể làm giảm tạm thời công suất phanh tái tạo. Tuy nhiên, xe của bạn được thiết kế để liên tục tự hiệu chuẩn lại và sau khi thay lốp, xe sẽ ngày càng phục hồi công suất phanh tái tạo sau một số lần tăng tốc theo đường thẳng với mô-men xoắn vừa phải.

Đối với hầu hết người lái xe, điều này xảy ra sau một thời gian ngắn lái xe bình thường, nhưng những người lái xe thường tăng tốc nhẹ có thể cần tăng tốc mạnh hơn một chút trong khi quá trình hiệu chuẩn lại đang diễn ra. Vào Service > Wheel & Tire > Tires để chọn lốp xe mùa đông và đẩy nhanh quá trình này.

Chú ý:

  • Vì sự an toàn, chỉ sử dụng lốp và bánh xe phù hợp với thông số kỹ thuật ban đầu. Lốp không phù hợp với thông số kỹ thuật ban đầu có thể ảnh hưởng đến hoạt động của TPMS.
  • Không bao giờ vượt quá tốc độ định mức của lốp xe của bạn. Tốc độ định mức được hiển thị trên thành lốp xe của bạn.

11. Lốp xe không đối xứng

Một số lốp xe Model 3 không đối xứng và phải được lắp vào bánh xe với thành lốp đúng hướng ra ngoài. Thành lốp được đánh dấu bằng chữ OUTSIDE. Khi lắp lốp mới, hãy đảm bảo rằng lốp được lắp đúng vào bánh xe.

Lốp xe không đối xứng

Chú ý:

  • Độ bám đường sẽ giảm nghiêm trọng nếu lốp xe được lắp không đúng cách vào bánh xe.

12. Tháo và lắp đặt Aero Covers

Nếu Model 3 được trang bị nắp khí động học, phải tháo chúng ra để tiếp cận các đai ốc bánh xe.

Để tháo nắp khí động học:

  1. Nắm chặt nắp khí động học bằng cả hai tay.
  2. Kéo nắp khí động học về phía bạn để tháo các chốt giữ.

Tháo Aero Covers

Để lắp đặt nắp khí động học:

  1. Căn chỉnh nắp khí động học với thân van.
  2. Nhấn mạnh vào giữa nắp để cố định nó vào đúng vị trí, sau đó di chuyển ra ngoài để ấn chặt chu vi bên ngoài của mỗi nan hoa. Bạn có thể cần giữ chặt mặt đối diện của nắp cho đến khi tất cả các nan hoa được cố định.
  3. Dùng tay ấn chặt vào giữa nắp (không đập vào nắp) để đảm bảo nắp được cố định chắc chắn.
  4. Để kiểm tra lần cuối, hãy nhanh chóng kéo từng nan hoa để xác nhận chúng đã được cố định đúng vị trí.

lắp đặt Aero Covers

Đối với bánh xe Gemini, hãy ấn vào chu vi của nắp cho đến khi nó thẳng hàng với bề mặt bánh xe. Ấn vào chữ “T” của Tesla ở giữa cho đến khi nắp khớp vào đúng vị trí. 

Chú ý:

  •  Để tránh nắp khí động học bị rơi ra, hãy đảm bảo nắp được cố định chắc chắn trước khi lái xe.

13. Tháo và lắp nắp đai ốc bánh xe

Nếu Model 3 được trang bị nắp đai ốc bánh xe, tháo chúng ra để tiếp cận các đai ốc bánh xe.

Để tháo nắp đai ốc bánh xe:

1. Lắp phần cong của dụng cụ mở nắp đai ốc bánh xe, nếu có (nằm trong hộp đựng găng tay ở một số xe hoặc có thể sử dụng cờ lê lục giác nhỏ) vào lỗ ở đáy chữ “T” của Tesla.

2. Có thể mua dụng cụ mở nắp đai ốc bánh xe tại cửa hàng phụ tùng ô tô hoặc thông qua các nhà bán lẻ trực tuyến.

mở nắp đai ốc bánh xemở nắp đai ốc bánh xe

3. Điều khiển dụng cụ mở nắp đai ốc bánh xe sao cho nó được lắp hoàn toàn vào lỗ trên nắp đai ốc bánh xe.

4. Xoay dụng cụ mở nắp đai ốc bánh xe sao cho phần cong chạm vào giữa nắp đai ốc bánh xe.

5. Kéo mạnh dụng cụ tháo đai ốc bánh xe ra khỏi bánh xe cho đến khi nắp đai ốc bánh xe được nhả ra.

tháo đai ốc bánh xe ra khỏi bánh xe

 Để lắp nắp đai ốc bánh xe:

  1. Căn chỉnh nắp đai ốc bánh xe vào đúng vị trí.
  2. Đẩy mạnh nắp đai ốc bánh xe cho đến khi nó khớp hoàn toàn vào đúng vị trí.
  3. Đảm bảo nắp đai ốc bánh xe được vặn chặt hoàn toàn trước khi lái xe để tránh trường hợp nó rơi ra.

14. Cấu hình (cài đặt) bánh xe

Cấu hình (cài đặt) bánh xe

  • Nếu đang lắp bánh xe mới hoặc đổi bánh xe khác, hãy cập nhật cấu hình bánh xe của xe bằng cách chạm vào Controls > Service > Wheel & Tire > Wheels. Thao tác này cho phép Model 3 tìm hiểu về bánh xe mới và cung cấp thông tin cập nhật trạng thái chính xác hơn trên xe. Chọn một bánh xe từ menu thả xuống phù hợp với bánh xe mới mà dự định lắp trên Model 3. Việc chọn bánh xe mới trong cấu hình bánh xe cũng sẽ thay đổi các bánh xe xuất hiện trên hình đại diện của xe trên màn hình cảm ứng.
  • Thay đổi cấu hình bánh xe của xe có thể ảnh hưởng đến ước tính phạm vi, mức cảnh báo áp suất lốp và khả năng quan sát xe.

Chú ý:

  • Chỉ sử dụng bánh xe được Tesla chấp thuận khi lắp đặt hoặc hoán đổi bánh xe. Sử dụng bánh xe không được Tesla chấp thuận có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. Tesla không chịu trách nhiệm về thiệt hại do sử dụng bánh xe không được Tesla chấp thuận.

Trên đây là toàn bộ thông tin về cách chăm sóc và bảo dưỡng lốp xe Tesla Model 3 mà trung tâm VATC muốn gửi đến bạn. Hy vọng bạn đã có thêm cho mình kiến thức hay trong ngày.

Nếu bạn có đang đam mê hoặc muốn tìm hiểu về các khóa học trong ngành ô tô thì liên hệ ngay với trung tâm VATC theo thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết nhất nhé!

Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam – VATC

  • Địa chỉ: Số 4-6, Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0945711717
  • Email: info@oto.edu.vn

Xem thêm:

Đội ngũ chuyên gia VATC

Chúng tôi là những chuyên gia Nội dung & Truyền thông tại trung tâm VATC - mang đến cho bạn những Tin tức - Sự kiện mới nhất của trung tâm cũng như cập nhật các Kiến thức - Tài liệu chuyên ngành Ô tô hay nhất.