Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về công nghệ lốp Runflat trên xe ô tô, từ lịch sử hình thành, mức độ phổ biến, ưu – nhược điểm đến các dòng lốp Runflat thường gặp. Nội dung giúp người đọc hiểu vì sao lốp Runflat được nhiều hãng xe sử dụng, khi nào nên chọn và những điểm cần cân nhắc trước khi sử dụng loại lốp này trong thực tế.
1. Giới thiệu chung về lốp Runflat
Nguồn gốc lốp Runflat là vào năm 1935, khi Michelin giới thiệu một loại lốp dựa trên công nghệ được phát triển cho tàu hỏa và xe điện địa phương. Lốp này có lớp lót xốp an toàn bên trong, cho phép lốp bị thủng vẫn có thể chạy trên lớp lót xốp an toàn này. Lốp được bán cho mục đích quân sự và các phương tiện chuyên dụng như xe bọc thép của ngân hàng.
Năm 1958, tập đoàn Chrysler hợp tác với hãng lốp Goodyear để cung cấp lốp Runflat Captive Air đầu tiên cho Chrysler, sử dụng lớp lót chịu lực.
Năm 1972, Dunlop tiếp nối thành tựu kỹ thuật này và ra mắt lốp Total Mobility cùng với bánh xe “fail-safe” – đây là trang bị tùy chọn trên mẫu xe Rover P6 3500 vào năm 1973.
Xuất hiện lần đầu vào giữa những năm 1980, khái niệm lốp Runflat (RFT) hiện nay phổ bi,kến hơn bao giờ hết. Một số nhà sản xuất ô tô đã đưa chúng trở thành tiêu chuẩn trên các xe mới, và đó cũng chính là lý do khiến chúng ngày càng phổ biến và cũng chính là lý do khiến nhiều thương hiệu hiện đang sử dụng chúng.
Gần đây nhất, lốp Runflat của Bridgestone và Pirelli được trang bị trên một số mẫu xe BMW mới. Nhà sản xuất ô tô này quảng cáo đây là một tính năng an toàn và là một giải pháp thay thế cho việc mang theo lốp dự phòng.
Nhiều nhà sản xuất xe hơi phổ biến đã chuyển sang sử dụng lốp Runflat như một tùy chọn trên các mẫu xe mới nhất của họ. Ví dụ, các mẫu xe BMW 5 Series, Audi A6 hoặc Mini mới. Các mẫu xe đã được trang bị bốn lốp Runflat và trong hầu hết các trường hợp, không có lốp dự phòng hoặc lốp có thể thay thế nếu bị thủng.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người chọn lốp xe thông thường thay vì lốp xe Runflat vì các lý do như sau:
- Lốp xe thông thường rẻ hơn lốp xe Runflat và có sẵn nhiều hơn trên thị trường.
- Nhiều người tin rằng lốp xe thông thường mượt mà hơn và mang lại cảm giác lái ít xóc nảy hơn.
- Lốp xe Runflat không phải lúc nào cũng được sửa chữa, điều này làm tăng thêm chi phí.
Trong một số trường hợp, nếu cho rằng lốp Runflat tốt hơn lốp xe thông thường, đặc biệt nếu tiêu chí đánh giá cao những điều sau đây:
- Tự do lựa chọn nơi bạn muốn thay lốp sau khi bị thủng.
- Xử lý an toàn hơn trong tình huống mất không khí.
- Sự thoải mái khi biết rằng bạn vẫn có thể lái xe ngay cả sau khi bị thủng lốp.
Lốp Runflat được cấp bằng sáng chế lần đầu tiên vào năm 1892, được phát triển lại vào năm 1978 và được cung cấp như một tùy chọn vào những năm 1990, chủ yếu dành cho xe thể thao hai chỗ ngồi với không gian hẹp (không có chỗ cho lốp dự phòng và kích).
Loại lốp này kể từ đó đã trở nên phổ biến với các nhà sản xuất xe hạng sang cao cấp nhờ tính an toàn và tiện lợi, với giá thành gấp đôi lốp thể thao.
2. Ưu nhược điểm của lốp Runflat
Hình ảnh lốp xe khi đang lưu thông trên đường, bất ngờ gặp sự cố bị xẹp lốp (hết hơi). Đối với lốp xe thông thường thì bánh xe sẽ không thể chạy tiếp, lúc này hông lốp bị xẹp và mâm xe sẽ tỳ ép sát xuống làm hư hỏng cấu trúc lốp, lốp xe và mâm xe có khả năng rời ra không liên kết bình thường nữa làm hư hỏng mâm xe nếu xe tiếp tục chạy.
Tuy nhiên, đối với lốp Runflat thì vấn đề này sẽ được khắc phục hoàn toàn, xe vẫn có thể đi tiếp an toàn mà không ản hưởng đến mâm xe.
Sau đây là hình ảnh so sánh lốp Runflat khi lốp bình thường (đủ hơi) và khi bị hết hơi:
Nếu so sánh hiệu quả và sự an toàn khi lốp xịt (hết hơi) giữa lốp loại thường và lốp Runflat, thì lốp Runflat sẽ đem lại sự an toàn và đảm bảo xe sẽ chạy đến nơi an toàn trước khi kiểm tra sửa chữa và thay thế lốp mới. Còn đối với lốp thông thường, thì việc chạy xe đến nơi an toàn sẽ khó thực hiện hơn.
Ưu điểm của lốp Runflat:
- An toàn và giảm nguy cơ tại nạn do mất áp suất lốp đột ngột.
- Giảm thiểu khả năng mất lái, lốp Runflat sẽ giúp bạn duy trì khả năng xử lý trên đường và bảo vệ an toàn cho bạn.
- Giảm thiểu nguy hiểm và yên tâm khi lốp xe mất áp suất.
- An toàn trước yếu tố khách quan như cướp hoặc làm phiền ở các đoạn đường hoang vắng ít người.
- Thuận tiện, không cần phải dừng lại ngay để thay lốp mà có thể tiếp tục hành trình.
- Tăng không gian hành lý, việc không có lốp dự phòng đồng nghĩa với việc có thêm không gian để hành lý, do đó người lái có thể sử dụng thêm chỗ cho các mục đích khác.
- Việc không có lốp dự phòng góp phần làm giảm trọng lượng xe, do đó sẽ giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, giảm lượng khí thải độc hại, cải thiện hiệu suất, đặc tính xử lý và phanh.
- Luôn có hệ thống cảm biến áp suất lốp để theo dõi tình trạng lốp xe hiện tại.
Nhược điểm của lốp Runflat:
- Giá thành cao là một vẫn đề quan trọng cho chiếc lốp Runflat khi đến thời kỳ thay thế hoặc bị hư hỏng. Lốp Runflat thường có giá thành cao hơn 1,5 – 3 lần so với lốp thông thường cùng thông số kích cỡ.
- Lốp Runflat luôn trang bị cảm biến áp suất lốp sẽ làm tăng giá thành của chiếc xe.
- Gần như không thể sửa chữa hoặc tái sử dụng nếu đi trong tình trạng mất áp suất lốp hoàn toàn.
- Một số lốp Runflat có lực cản lăn cao hơn 20% so với lốp thông thường do kết cấu cao su và khối lượng của lốp nặng hơn, điều này ảnh hưởng nhiên liệu tiêu thụ xe tăng lên.
- Trọng lượng dư thừa của lốp nằm xung quanh chu vi của lốp, điều này làm tăng quán tính hoặc động lượng quay của lốp, làm chậm gia tốc và tăng khoảng cách dừng.
- Lốp Runflat cứng hơn so lốp thường làm cho chiếc xe của bạn giảm tính thoải mái, êm ái và ồn ào hơn lốp xe thông thường.
- Nhiều chiếc xe ô tô được trang bị lốp Runflat sẽ không có khoang để lốp dự phòng, điều đó sẽ làm cho chiếc xe của bạn khi chuyển đổi lắp lốp thường không có chỗ để chứa lốp dự phòng cho tình huống khẩn cấp.
3. Các loại lốp Runflat
- Hãng Michelin: Lốp Runflat thường được ký hiệu bằng chữ ZP ( Zero Pressure ) trên hông lốp và nhãn dán ở ngoài , kèm theo đó có ký hiệu ngôi sao và chữ RSC để phân biệt.
- Hãng Bridgestone: Được ký hiệu bằng chữ RFT ( Run Flat Tyre ) trên hông lốp hoặc cũng có lốp ký hiệu RSC.
- Hãng Goodyear: Được ký hiệu bằng chữ RunOnFlat technology rất đặc trưng trên hông lốp để phân biệt.
- Hãng Pirelli: Rất dễ dàng để nhận biết lốp runflat của hãng khi ký hiệu ngôi sao và chữ Run Flat được in nổi rất rõ ràng trên hông lốp.
- Hãng Yokohama: Trên hông lốp được ký hiệu bằng chữ Z·P·S ( Zero Pressure System ) để phân biệt các dòng lốp thường.
- Hãng Dunlop: Các lốp Runflat của hãng đều được ký hiệu bằng chữ DSST ( Dunlop Self Supporting Technology ) để phân biệt với dòng lốp thường của hãng.
4. Điều kiện hoạt động của lốp Runflat và cấu trúc lốp cơ bản cần biết
Điều kiện hoạt động của lốp Runflat:
Khi chạy trên đường, khi bị dị vật sắc nhọn đâm thủng hoặc cấn gờ xóc cao sẽ làm lốp bị hư hỏng. Nếu xe sử dụng lốp loại thường thì sẽ không thể tiếp tục chạy tiếp mà phải thay lốp dự phòng. Tuy nhiên, đối với lốp Runflat thì xe vẫn có thể tiếp tục sử dụng thêm một quãng đường nhất định 80 km và chạy với tốc độ tối đa giới hạn 80 km/h như sau:
Cấu trúc lốp cơ bản cần biết:
Lốp Runflat (RFT) có cấu trúc đặc biệt, được thiết kế để đảm bảo an toàn khi xe vận hành trên đường. Nó cho phép lốp xe vẫn chạy được trên đường nhờ lớp cao su chịu lực (Support Ring) đảm bảo lốp xe và vành mâm (lazăng) không bị tách rời và đảm bảo chiều cao an toàn để bánh xe có thể chạy tiếp khi gặp sự cố lốp hết hơi.
Trên các thế hệ lốp Runflat (RFT) sau này được cải tiến thêm chức năng làm mát lốp nhờ các rãnh tản nhiệt trên hông lốp, đảm bảo lốp xe an toàn trên những quãng đường dài và xe chạy tốc độ cao thường xuyên trong điều kiện nắng nóng khắc nghiệt.
Các thông số cơ bản cần biết về lốp xe:
Giải thích:
- Tread (Bề mặt gai lốp): trên đó có rãnh lốp, sống lốp, hoa lốp được thiết kế hình dáng khác nhau cho từng loại lốp tuỳ theo nhà sản xuất, tuỳ theo tải trọng, tuỳ theo các mùa trong năm và các loại đường khác nhau…
- Sidewall (vai lốp/hông lốp): được thiết kế với chiều cao khác nhau tuỳ thuộc tải trọng và tốc độ xe.
- Crown Piles (lớp đai/lớp lót): giúp tăng cứng cho bề mặt gai lốp, ổn định hình dáng giúp đảm bảo tiết diện bám đường và chịu tải trọng một phần.
- Carcass Fly (lớp bố thép): có thể là cấu trúc bố chéo hoặc cấu trúc bố tròn tuỳ vào loại xe và tải trọng.
- Bead (Tanh lốp/dây mép lốp): giúp mép lốp cứng vững và cố định vào mâm xe (lazăng) xe khi lắp hoàn thiện bánh xe.
- Airlight Rubber (lớp cao su kín khí): là lớp trong cùng, được thiết kế mềm mịn và có khả năng giữ kín khí nén vào, đảm bảo áp suất lốp ổn định giúp xe vận hành tốt.
Một số ký hiệu trong lốp xe thường gặp:
- Lốp P (P-Metric, ví dụ P215/65R17 98T) là dạng phổ biến nhất, được in trên phần lớn lốp xe hiện nay, viết tắt cho từ “Passenger Vehicle”, cho biết lốp xe được dùng cho những chiếc xe chở khách như sedan, SUV hay xe có tải trọng nhẹ (khoảng 250kg hay 500kg).
- Lốp Metric (còn gọi là lốp Euro Metric, không có chữ P, như 185/65R15 88T) là kiểu lốp có kích thước theo tiêu chuẩn châu Âu, có khả năng chịu tải và áp suất. Lốp kiểu Metric thường dùng cho những chiếc xe sản xuất tại Châu Âu, trên một số chiếc SUV hay vans.
- Lốp cho xe tải có tiền tố LT (như LT235/75R15 104/101S/C) là loại lốp dành cho xe bán tải chở hàng, xe tải nhẹ, xe tải nặng có tải trọng từ 750kg đến 1 tấn. Ngoài ra, lốp có thể được sử dụng cho một số chiếc SUV hay Vans Full-size.
- Lốp T hay Temporary Space (như T145/70R17 106M) là loại lốp xe tạm thời, thường được sử dụng như lốp dự phòng trên một số xe, có thể thay vào, được sử dụng trong một thời gian ngắn khi lốp chính gặp sự cố
- Lốp có tiền tố ST hay Special Trailer (như ST175/80R13), thường được sử dụng cho rơ moóc kéo phía sau hay một số loại xe chuyên dụng khác.
- Lốp C hay Commercial (như 31×10.50R15/ C109R) là loại lốp chuyên dùng cho xe dịch vụ chuyển hàng thương mại hay những chiếc vans tải hàng nặng. Thông số ghi trên lốp C biểu thị cho tải trọng mà lốp chịu được thuộc loại nào (hạng B, C hay D).
Thông số chiều rộng lốp: nằm ngay sau ký hiệu loại lốp, là khoảng cách từ hông bên này sang hông bên kia, được tính bằng đơn vị milimet.
Chẳng hạn như P 225/45R17 91V thì lốp có chiều rộng là 225 mm. Ngoài ra, đơn vị đo chiều rộng lớp có thể là inch, chẳng hạn như P225 tương ứng với chiều rộng là 8,86 inch.
Tỷ lệ % chiều cao/chiều rộng lốp: thường được ghi phía sau chiều rộng, sau dấu “/”, trước ký hiệu cấu trúc bố (R).
Tỷ lệ càng cao thì độ dày của lốp càng cao và ngược lại. Chẳng hạn như P225/ 45R17 91V cho thấy tỷ lệ giữa chiều cao/chiều rộng là 45%.
Thông số đường kính mâm: được đo lường bằng inch (1 inch = 25,4 mm). Chẳng hạn như P225/45R 17 91V cho biết đường kính của mâm là 17 inch.
Các kích thước đường kính mâm thường gặp là 8, 10, 12, 13, 14, 17, 15, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 26 và 28 inch, thường dùng các dòng xe như sedan, SUV, minivan, van và xe tải nhẹ.
Cấu trúc bố của lốp xe: thường được làm dạng tỏa tròn, ký hiệu là R, viết tắt cho radial. Một vài lốp xe có ký hiệu D (viết tắt D – Bias) dành cho cấu trúc bố chéo. Ngoài ra, một số lốp xe có ký hiệu B, cấu trúc bố tương tự như bố chéo nhưng có thêm lớp đai được gia cố bên dưới gai lốp.
Chỉ số tốc độ giới hạn tốc độ:
Ví dụ như lốp P225/45R17 91V thì V biểu thị cho giới hạn tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động được là 220km/h.
Ngoài ra, một số lốp xe còn có các chỉ số khác như M đến Z tương ứng với tốc độ tối đa từ 130 đến hơn 240km/h, cụ thể:
| Chỉ số tốc độ | Km/Giờ | Ứng dụng |
| M | 130 Km/h | |
| N | 140 Km/h | Lốp xe dự phòng, tạm thời |
| P | 150 Km/h | |
| Q | 160 Km/h | Studless and studded winter lies |
| R | 170 Km/h | Lốp xe tải |
| S | 180 Km/h | Sedan gia đình hay Vans |
| T | 190 Km/h | Sedan gia đình hay Vans |
| U | 200 Km/h | |
| H | 210 Km/h | Sedan thể thao hoặc Coupe |
| V | 240 Km/h | Sedan thể thao, Coupe hoặc xe thể thao |
| W | 270 Km/h | Xe thể thao |
| Y | 300 Km/h | Xe thể thao |
| Z | 240+ Km/h | Xe thể thao |
Chỉ số tải trọng giới hạn tải trọng:
Ví dụ lốp P225/45R17 91V cho biết số tải trọng giới hạn là 91 tương ứng với 615 kg. Thông thường, chỉ số giới hạn tải trọng nằm khoảng từ 71 đến 110 tương ứng với tải trọng từ 345kg đến 1060kg, cụ thể:
Trên đây là toàn bộ thông tin về chủ đề công nghệ lốp Runflat trên xe ô tô mà trung tâm VATC muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ bổ ích và hữu dụng với bạn.
Nếu bạn có đang đam mê hoặc muốn tìm hiểu về các khóa học trong ngành ô tô thì liên hệ ngay với trung tâm VATC theo thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết nhất nhé!
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam – VATC
- Địa chỉ: Số 4-6, Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0945711717
- Email: info@oto.edu.vn
Xem thêm:





























