Hệ thống treo khí nén trên xe Volvo cho phép điều chỉnh linh hoạt chiều cao gầm và khả năng giảm chấn, mang lại cảm giác lái êm ái ở mọi điều kiện đường. Cùng tìm hiểu tổng quan cấu tạo, nguyên lý và các chế độ hoạt động để hiểu vì sao đây là trang bị đẳng cấp trên các mẫu xe Volvo.
1. Tổng quan
Hệ thống treo khí nén thay thế lò xo thép truyền thống bằng các bầu hơi (đệm cao su) chứa khí nén, giúp xe vận hành êm ái và có khả năng điều chỉnh độ cao gầm bằng cách thay đổi áp suất khí nén trong hệ thống. Điều này cho phép điều chỉnh khoảng sáng gầm xe linh hoạt theo nhu cầu vận hành. Ví dụ, ở tốc độ cao, hệ thống có thể tự động hạ thấp thân xe để giảm lực cản không khí, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống treo khí nén luôn kết hợp với giảm chấn chủ động (Four-C) để đảm bảo độ êm ái và khả năng bám đường tối ưu, bất kể điều kiện mặt đường hay tải trọng. Cơ chế tự cân bằng (self-levelling) giữ thân xe ổn định ở một mức cố định, ngay cả khi tải trọng thay đổi. Nhờ đó, hiện tượng chúi đầu khi phanh gấp hoặc chồm đuôi khi tăng tốc được giảm thiểu đáng kể.
Bằng cách kết hợp bầu hơi chịu tải ở cầu trước và cầu sau với hệ thống giảm chấn điều khiển điện tử có thể điều chỉnh liên tục, độ êm ái và khả năng vận hành của xe được nâng cao rõ rệt. Cảm biến độ cao liên tục cung cấp dữ liệu cho bộ điều khiển để duy trì chiều cao thân xe không đổi, ngay cả khi xe chở tải nặng. Điều này mang lại trải nghiệm lái vừa thể thao vừa thoải mái.
Hệ thống treo khí nén trên Volvo XC90 (từ 2016 trở đi) là loại hệ thống kín. Ưu điểm của hệ thống kín là khí nén từ bầu hơi có thể được thu hồi trong quá trình điều khiển, giúp giảm tải cho máy nén khí và hạn chế nạp vào phải không khí ẩm hoặc bụi bẩn. Áp suất vận hành tối đa của hệ thống khoảng 17 bar.
2. Chức năng của hệ thống treo khí nén trên xe Volvo
Chiều cao của xe được tính toán riêng biệt cho từng cầu xe bằng cách lấy giá trị trung bình từ cảm biến độ cao của hai bánh xe trên cùng một cầu. Việc điều chỉnh độ cao được thực hiện theo từng cầu xe, không thể cân bằng đồng thời cả hai cầu cùng lúc. Mọi quá trình điều chỉnh đều được kiểm soát để đảm bảo cầu trước không bao giờ cao hơn cầu sau, nhằm tránh hiện tượng đèn pha làm chói mắt xe ngược chiều.
Bộ điều khiển treo khí nén SUM (Suspension Module) điều chỉnh chiều cao theo chế độ lái mà tài xế đã chọn và tốc độ xe. Mỗi bánh xe đều có một cảm biến độ cao, gửi tín hiệu về SUM để kiểm tra xem xe đã đạt đến mức chiều cao mong muốn chưa. Nếu chưa, SUM sẽ điều chỉnh hệ thống treo khí nén bằng SVB (Solenoid Valve Block), bộ van điện từ có nhiệm vụ phân phối khí nén đến các bầu hơi.
Lượng khí nén phân phối bởi SVB được lấy từ bình khí trong hệ thống kín, thông qua máy nén khí. Nếu cần thêm khí nén để điều chỉnh, máy nén khí sẽ bổ sung khí mới vào hệ thống kín.
Cứ mỗi 3 giờ, trong tối đa 9 giờ, SUM sẽ kiểm tra xem thân xe có giữ được độ cân bằng trong chế độ Abandon (xe tắt máy nhưng vẫn theo dõi độ cao) hay không.
Lưu ý khác
- Để tránh kẹt tay khi hạ gầm xe, tất cả cửa, nắp ca-pô và cốp sau phải đóng kín.
- Khi hạ gầm phía sau để thuận tiện cho việc xếp hành lý, cốp sau có thể được mở.
- Trước khi kích nâng xe bằng con đội, hệ thống treo khí nén cần phải được tắt trong menu cài đặt trên hệ thống CCD (Continuous Controlled Damping).
- Khi vận chuyển xe, không được cố định xe bằng dây trên thân xe hoặc hệ thống treo, mà phải cố định bằng bánh xe.
Chiều cao khung gầm và các chế độ lái
Trên các xe trang bị hệ thống treo khí nén, có thể lựa chọn nhiều chế độ khác nhau để điều chỉnh hệ thống treo. Ngoài ra, các chế độ lái khác nhau còn ảnh hưởng đến giảm chấn, hệ thống lái, giao diện màn hình DIM (Driver Information Module) và cách điều khiển động cơ – hộp số. Ở các tốc độ khác nhau, chiều cao khung gầm được tự động điều chỉnh để tối ưu đặc tính vận hành của xe.
Khoảng sáng gầm xe thay đổi tùy theo chế độ lái được chọn. Các chế độ lái bao gồm:
- Comfort: Tối ưu hóa sự êm ái khi vận hành.
- ECO: Giảm tiêu hao nhiên liệu bằng cách hạ thấp gầm xe để giảm lực cản không khí.
- Dynamic: Nâng cao phản hồi của hệ thống lái và giảm chấn, giúp xe vận hành thể thao hơn.
- Off-Road: Tăng khoảng sáng gầm xe để cải thiện khả năng di chuyển trên địa hình xấu.
- Individual: Cho phép tài xế tùy chỉnh từng thông số theo sở thích cá nhân.
Chế độ Comfort
Chế độ Comfort được mặc định khi xe ở chế độ vận hành bình thường (Driving), ưu tiên sự êm ái cho hành khách.
- Khi tốc độ đạt 120 km/h, hệ thống sẽ tự động hạ thấp khung gầm khoảng 1 cm để giảm lực cản không khí.
- Nếu tốc độ giảm xuống 90 km/h và xe đã duy trì độ hạ thấp này trong ít nhất 20 giây, hệ thống sẽ đưa xe trở lại chiều cao ban đầu.
- Nếu tốc độ giảm nhanh hơn trong vòng 20 giây, xe sẽ không trở về vị trí ban đầu ngay mà chỉ nâng lại khi tốc độ xuống 70 km/h.
- Khi xe đạt 180 km/h, khung gầm sẽ tiếp tục hạ thêm 1 cm, với điều kiện xe đã giảm 1 cm trước đó trong ít nhất 20 giây.
- Khi tốc độ giảm xuống 130 km/h và xe đã duy trì độ hạ thấp này trong ít nhất 20 giây, hệ thống sẽ nâng xe lên 1 cm.
Chế độ ECO
Chế độ ECO ưu tiên giảm tiêu hao nhiên liệu bằng cách hạ thấp khung gầm khoảng 1 cm so với chế độ Comfort.
- Khi xe đạt 100 km/h, hệ thống tiếp tục hạ thấp thêm 1 cm để giảm lực cản không khí, giúp tăng hiệu suất nhiên liệu.
- Nếu xe duy trì độ hạ thấp này trong ít nhất 20 giây và tốc độ giảm xuống 70 km/h, hệ thống sẽ đưa xe về chiều cao ban đầu.
- Nếu tốc độ giảm nhanh hơn trong vòng 20 giây, xe sẽ không trở về vị trí ban đầu ngay mà chỉ nâng lại khi tốc độ xuống 50 km/h.
Chế độ Dynamic
Ở chế độ Dynamic, khung gầm xe hạ thấp khoảng 2 cm so với chế độ Comfort ngay khi khởi động. Điều này mang lại trải nghiệm lái thể thao hơn, kết hợp với đặc tính giảm chấn được điều chỉnh để tăng độ phản hồi.
Chế độ Off-Road
- Off-Road có thể kích hoạt khi xe chạy dưới 30 km/h và sẽ nâng gầm xe lên khoảng 4 cm so với chế độ Comfort để cải thiện khả năng vận hành trên địa hình xấu.
- Khi tốc độ vượt quá 40 km/h, chế độ Off-Road sẽ tự động tắt và xe sẽ chuyển về chế độ Comfort.
- Không nên sử dụng chế độ Off-Road khi kéo rơ-moóc, vì áp suất trong bầu hơi có thể quá cao. Nếu xe đang kết nối với rơ-moóc, chế độ Off-Road sẽ không thể kích hoạt.
Chế độ Individual
Ở chế độ Individual, người lái có thể tùy chỉnh thay đổi chiều cao khung gầm theo một trong các chế độ Comfort, ECO hoặc Dynamic, độc lập với các cài đặt khác.
Hỗ trợ ra/vào xe (Entry Assistance)
- Chức năng Entry Assistance sẽ hạ gầm xe khoảng 40 mm để giúp việc ra/vào xe dễ dàng hơn.
- Chỉ có thể kích hoạt khi tất cả cửa, cốp sau và nắp ca-pô đã đóng kín.
- Khi xe chạy quá 5 km/h, hệ thống sẽ tự động đưa xe về mức chiều cao ban đầu.
- Có thể kích hoạt thông qua menu cài đặt trên hệ thống CCD.
Chế độ Hỗ trợ tải hàng (Loading Mode)
- Khi xếp dỡ hành lý hoặc kết nối rơ-moóc, việc hạ thấp gầm xe có thể giúp thao tác dễ dàng hơn.
- Hệ thống có thể hạ thấp hệ thống treo sau khoảng 50 mm.
- Việc hạ gầm được điều khiển bằng công tắc trong khoang hành lý.
- Khi xe chạy quá 5 km/h, hệ thống treo sau sẽ tự động trở về vị trí ban đầu.
Trên đây là toàn bộ thông tin về tổng quan và các chế độ hoạt động của hệ thống treo khí nén trên xe Volvo phần 1 mà trung tâm VATC gửi đến bạn. Hy vọng bạn đã có thêm cho mình kiến thức hay trong ngày.
Nếu bạn có đang đam mê hoặc muốn tìm hiểu về các khóa học trong ngành ô tô thì liên hệ ngay với trung tâm VATC theo thông tin dưới đây để được tư vấn chi tiết nhất nhé!
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam – VATC
- Địa chỉ: Số 4-6, Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0945711717
- Email: info@oto.edu.vn
Xem thêm: