Số VIN trên ô tô (Vehicle Identification Number) được xem như là chứng minh thư của xe ô tô. Số VIN bao gồm 17 ký tự số và chữ chia làm 6 phần. Chúng ta có thể tra cứu thông tin xe thông qua số VIN này. Vậy thì cùng tìm hiểu cách đọc số VIN ô tô chính xác và chi tiết qua bài viết sau đây nhé!
1. Số VIN ô tô là gì?
Số VIN là cụm từ viết tắt bởi Vehicle Identification Number, là một dãy số được thống nhất trên toàn cầu để quản lý và xác định nguồn gốc của một chiếc xe nào đó. Đây còn được xem là số chứng minh thư của một chiếc xe ô tô khi xuất xưởng, giúp nhà sản xuất quản lý sản phẩm của mình, cũng như cơ quan pháp luật kiểm soát phương tiện được lưu hành trên đường.
Số VIN xe ô tô bắt đầu xuất hiện từ năm 1954 tại Mỹ, nhưng chưa có bất kỳ tiêu chuẩn thống nhất nào. Mỗi hãng xe tự xây dựng hệ thống VIN riêng mình để quản lý sản phẩm. Đến năm 1981, cơ quan An toàn Giao thông Quốc gia Mỹ NHTSA chính thức thống nhất tiêu chuẩn 17 chữ số VIN cho xe ô tô.
Từ đó đến nay, tiêu chuẩn số VIN xe ô tô có nhiều sự thay đổi nhưng vẫn duy trì cấu trúc 17 chữ số.
Ngoài ra, Châu Âu cũng như các nước có nền công nghiệp ô tô phát triển như Canada, Mỹ, Úc sẽ có một số tiêu chuẩn nhất định, nhưng vẫn dựa trên nền tảng 17 số ban đầu.
Tại Mỹ và Canada, số VIN ô tô sẽ áp dụng dựa trên tiêu chuẩn FMVSS 115, Part 565.
Tại Châu Âu và phần lớn quốc gia sẽ áp dụng tiêu chuẩn ISO 3779 hoặc SAE J853. Trong khi tại Úc áp dụng tiêu chuẩn ADR 61/2 khá tương đồng với ISO 3779 và 3780.
2. Số VIN trên ô tô có công dụng gì?
Công dụng chính của số VIN sẽ để xác định nguồn gốc của chiếc xe, chứa các thông tin xuất xưởng của một chiếc xe.
Các thông tin đó bao gồm: nước sản xuất, hãng sản xuất, thương hiệu, phiên bản, loại động cơ, xác định số VIN thật/giả, năm sản xuất, nhà máy sản xuất, mã số của chiếc xe xuất xưởng…
Tại các quốc gia phát triển, người dùng có thể tra cứu số VIN ô tô qua các trung gian thông tin để truy tìm nguồn gốc xe cũ khi cần mua bán. Thí dụ tại Mỹ và Canada, khách hàng có thể tìm thông tin qua Carfax bằng cách nhập số VIN xe ô tô.
Ngoài ra, số VIN cũng được sử dụng để giúp khách sử dụng xe tra cứu mẫu xe của mình có thuộc diện triệu hồi khi có sự cố từ các hãng xe. Hiện tại các hãng xe tại Việt Nam cũng công bố số liệu các dòng xe gặp sự cố phải triệu hồi bằng cách sử dụng số VIN.
Ngoài ra, số VIN trên ô tô cũng được sử dụng bởi cơ quan quản lý phương tiện giao thông cơ giới là Cục cảnh sát giao thông thuộc Bộ công an, để quản lý các phương tiện giao thông đường bộ. Đây cũng là số khung trong sổ đăng kiểm xe ô tô và một phần số VIN được chọn là số khung trong giấy đăng ký xe ô tô.
3. Hướng dẫn cách đọc số VIN trên ô tô chính xác nhất
Một mã số VIN ô tô đầy đủ sẽ phải có 17 ký tự gồm các chữ số từ 0 tới 9 và các chữ cái (trừ O, Q, I để tránh nhầm lẫn với số 0 và số 1).
Chuỗi ký tự được chia làm 6 cụm, mỗi cụm thể hiện một thông tin liên quan đến xe ô tô. Cách đọc số VIN sẽ theo từng bước như sau:
Bước 1: Tìm vị trí của số VIN
Phần lớn ô tô đời mới đều có số VIN gần cần gạt nước. Tùy thuộc vào năm sản xuất và giá xe mà những miếng thẻ ghi số VIN được làm bằng nhôm hay nhựa. Số VIN được tán chặt, nên việc tháo bỏ chúng không hề dễ dàng.
Số VIN trên ô tô có thể nằm ở những điểm sau đây (như hình minh họa):
Ngoài ra, số VIN còn được đặt ở ngay động cơ, chân khung cửa bên lái hay trên một số mẫu xe đời cũ, số VIN có thể nằm ở cột vô lăng. Ở những mẫu xe sản xuất hạn chế hoặc xe thể thao đắt tiền, số VIN ô tô thường nằm ngay bậc cửa hoặc chắn bùn.
Bước 2: Cách chia phần để đọc thông tin số VIN
Số VIN được chia thành 6 phần tương ứng với các màu của nó.
- 3 chữ số đầu tiên: Hiệp hội Kỹ sư Ô tô (SAE) tại Mỹ quy định ba ký tự đầu tiên của số VIN để xác định quốc gia và nhà sản xuất xe. Ví dụ, một chiếc xe Chevrolet sedan sản xuất tại Mỹ sẽ có ba ký tự đầu tiên của số VIN là 1G1, trong khi một chiếc xe tải Chevrolet sản xuất tại Mỹ sẽ có ba ký tự đầu tiên là 1GC.
- Chữ số thứ 4 đến 8: thể hiện đặc tính xe giúp nhận dạng đặc điểm riêng của mẫu xe (phân loại xe, động cơ, hệ thống truyền lực,…). Ví dụ: 5 chữ số 1G1FA đại diện cho một chiếc xe Toyota Camry LE 2020 (1G1: Camry, F: sedan 4 cửa, A: động cơ 2.5L 4 xy-lanh, LE: phiên bản tiêu chuẩn)
- Chữ số thứ 9: được sử dụng để nhận dạng số VIN ô tô này là thật hay giả.
- Chữ số thứ 10: thể hiện năm sản xuất (đời xe), không nên nhầm năm sản xuất với năm xe bán. Trong giai đoạn năm 2001 đến năm 2009, các nhà sản xuất sử dụng hệ số 1-9 để đánh dấu. Và kể từ năm 2010 trở đi thì sử dụng hệ chữ từ A-Z.
- Chữ số thứ 11: Hiển thị nhà máy, nơi chiếc xe được lắp ráp. Đây là số được quy định trong nội bộ của nhà máy, có sự khác nhau giữa các hãng xe ô tô.
- Chữ số từ 12 đến 17: số series của xe.
* Chú ý: số VIN ô tô không chứa các chữ cái I, O hoặc Q bởi chúng trông giống số 1 và 0 dễ gây nhầm lẫn.
Bước 3: Nhận biết thông tin nhà sản xuất
Ví dụ số VIN trong hình ở bước 2 là: 1ZVHT82H485113456.
Vậy thì, nhà sản xuất xe được hiển thị ở ba chữ số đầu tiên là: 1ZV. Trong đó, số đầu tiên là quốc gia của hãng sản xuất. Chúng ta có danh sách để xác định cụ thể như sau:
Mã nhà sản xuất | ||
Canada: 2 | Australia: 6 | Anh: S |
Mexico: 3 | Pháp: V | Đức: W |
Nhật Bản: J | Brazil: 9 | Italy: Z |
Hàn Quốc: K | Thụy Điển: Y | Mỹ: 1, 4 hoặc 5 |
Tiếp theo, tra hai chữ số phía sau là hãng sản xuất, ví dụ F là Ford hoặc G là GM (General Motors).
Vậy với ba chữ số 1ZV, đó là mã của AutoAlliance International (1YV hoặc 1ZV), một liên minh sản xuất Mazda và Ford. Có nghĩa chiếc xe trên là một sản phẩm của Ford hoặc Mazda.
Bước 4: Nhận biết đặc điểm riêng của xe
Ngoài việc cho biết mẫu xe, dãy chữ số thứ 4 đến 8 có miêu tả dạng động cơ và cấu trúc của chiếc xe và thể hiện theo từng yêu cầu của quốc gia và hãng sản xuất (ở phần lớn các công ty tại Bắc Mỹ đều cùng chung một kiểu).
Quay lại với ví dụ trên (số VIN: 1ZVHT82H485113456) ta có thể giải mã ý nghĩa của những chữ số HT82H là:
- Chữ H là mã an toàn báo chiếc xe có túi khí trước và sau. Trong các số VIN khác, có thể là chữ B (có dây đai an toàn chủ động nhưng không có túi khí), còn L, F hoặc K là thông tin về những thế hệ túi khí khác nhau.
- Tiếp theo, chữ số T82 cho biết loại xe. Sử dụng danh sách hướng dẫn cầm tay của Ford về số VIN, tra được rằng T82 được dành cho loại Mustang coupe.
Ta có thể dự đoán đây là một chiếc Mustang Bullitt, coupe GT hay coupe Shelby GT.
- Chữ số thứ 8 mang ý nghĩa quan trọng nhất, đặc biệt khi muốn xác định rõ loại động cơ. Ở trường hợp này, chữ H chỉ ra đây là một chiếc xe mang động cơ V8 của Ford, còn nếu là chữ N, thì đây là là loại động cơ V6.
Bước 5: Sử dụng chữ số kiểm tra thật – giả
Các hãng xe thường dùng số thứ 9 (thứ 9 luôn là một con số) để làm số kiểm tra tính thật giả bằng một phép tính phức tạp.
Bước 6: Xác định năm sản xuất của xe
Bắt đầu từ năm 1980, các quốc gia sử dụng các chữ số khác nhau chút ít để biểu thị năm sản xuất của xe. Nhưng vẫn có một công thức được dùng cho chữ số thứ 10 chung. Nếu xe ra đời từ 2001-2009, những con số sẽ xuất hiện từ 0-9 sẽ.
- Ví dụ số xuất hiện là 8 cho biết chiếc xe sản xuất vào năm 2008.
Nếu xe sản xuất từ năm 1980-2000, sẽ được sử dụng những chữ cái từ A đến Y (ngoại trừ I, O và Q).
- Ví dụ, xe ra đời năm 1994 có mã là R, hay Y có nghĩa xe năm sản xuất năm 2000.
Bắt đầu từ năm 2010, các hãng xe phần lớn sử dụng lại chữ A và những năm sau, những chữ cái tiếp theo sẽ được lặp lại.
Bước 7: Giải mã nơi sản xuất xe
Đó thường là chữ số thứ 11, nhưng không có mốc chuẩn cho điều này, vì thế các bạn cần tra cứu danh sách các nhà máy của hãng sản xuất và mã VIN để biết cụ thể.
Các bạn có thể tra thông tin này qua trang Wikipedia. Ví dụ với danh sách của Ford, số 5 trong mã VIN ở vị trí thứ 11 này khớp với nhà máy AutoAlliance tại Flat Rock (bang Michigan, của Mỹ).
Bước 8: Xác định số thứ tự của mẫu xe
Cụm số thứ 6 của số VIN cho biết số series của xe.
Bước 9: Cách so sánh với số VIN gắn trên xe
Ví dụ số VIN xe Ford Mustang Bullitt 2008, từ những gì tra cứu ở trên, số VIN cho biết chiếc xe là Ford Mustang Bullitt đời 2008.
3. Bảng tra cứu VIN Country codes
Ở bước 3 đã nêu, 2 kí tự đầu cho ta biết được nơi sản xuất bằng cách dùng bảng Country Codes sau đây:
Bảng tra cứu Country codes | ||||
A–H = Africa | JA-J0 Japan | SU-SZ Poland | XS-XW USSR |
7A-7E New Zealand
|
AA-AH South Africa | KA-KE Sri Lanka | S1-S4 Latvia | XX-X2 Luxembourg |
7F-70 not assigned
|
AJ-AN Ivory Coast | KF-KK Israel | S5-S0 not assigned | X3-X0 Russia |
8–9 = South America
|
AP-A0 not assigned | KL-KR Korea (South) | TA-TH Switzerland | YA-YE Belgium | 8A-8E Argentina |
BA-BE Angola | KS-K0 not assigned | TJ-TP Czech Republic | YF-YK Finland | 8F-8K Chile |
BF-BK Kenya | LA-L0 China | TR-TV Hungary | YL-YR Malta | 8L-8R Ecuador |
BL-BR Tanzania | MA-ME India | TW-T1 Portugal | YS-YW Sweden | 8S-8W Peru |
BS-B0 not assigned | MF-MK Indonesia | T2-T0 not assigned | YX-Y2 Norway |
8X-82 Venezuela
|
CA-CE Benin | ML-MR Thailand | UA-UG not assigned | Y3-Y5 Belarus |
83-80 not assigned
|
CF-CK Madagascar | MS-M0 not assigned | UH-UM Denmark | Y6-Y0 Ukraine | 9A-9E Brazil |
CL-CR Tunisia | NA-NE Iran | UN-UT Ireland | ZA-ZR Italy | 9F-9K Colombia |
CS-C0 not assigned | NF-NK Pakistan | UU-UZ Romania | ZS-ZW not assigned | 9L-9R Paraguay |
DA-DE Egypt | NL-NR Turkey | U1-U4 not assigned | ZX-Z2 Slovenia | 9S-9W Uruguay |
DF-DK Morocco | NS-N0 not assigned | U5-U7 Slovakia | Z3-Z5 Lithuania |
9X-92 Trinidad & Tobago
|
DL-DR Zambia | PA-PE Philippines | U8-U0 not assigned | Z6-Z0 not assigned | 93–99 Brazil |
DS-D0 not assigned | PF-PK Singapore | VA-VE Austria | 1–5 = North America | 90 not assign |
EA-EE Ethiopia | PL-PR Malaysia | VF-VR France |
1A-10 United States
|
|
EF-EK Mozambique | PS-P0 not assigned | VS-VW Spain | 2A-20 Canada | |
EL-E0 not assigned | RA-RE United Arab Emirates | VX-V2 Serbia | 3A-37 Mexico | |
FA-FE Ghana | RF-RK Taiwan | V3-V5 Croatia |
38-30 Cayman Islands
|
|
FF-FK Nigeria | RL-RR Vietnam | V6-V0 Estonia |
4A-40 United States
|
|
FL-F0 not assigned | RS-R0 Saudi Arabia | WA-W0 Germany |
5A-50 United States
|
|
GA-G0 not assigned | S–Z = Europe | XA-XE Bulgaria | 6–7 = Oceania | |
HA-H0 not assigned | SA-SM United Kingdom | XF-XK Greece | 6A-6W Australia | |
J–R = Asia | SN-ST Germany | XL-XR Netherlands |
6X-60 not assigned
|
4. Bảng mã hóa trên số VIN
Các nhà sản xuất ô tô được Society of Automotive Engineers (SAE) mã hóa như sau:
WMI | Manufacturer | WAU | Audi |
AFA | Ford South Africa | WBA | BMW |
AAV | Volkswagen South Africa | WBS | BMW M |
JA3 | Mitsubishi | WDB | Mercedes-Benz |
JA | Isuzu | WDC | DaimlerChrysler |
JF | Fuji Heavy Industries (Subaru) | WDD | McLaren |
JHM |
Honda
|
WEB |
Evobus GmbH (Mercedes-Bus)
|
JHG | WF0 | Ford Germany | |
JHL | WMA | MAN Germany | |
JK | Kawasaki (motorcycles) | WMW | MINI |
JM | Mazda | WP0 | Porsche |
JN | Nissan | W0L | Opel |
JS | Suzuki | WVW | Volkswagen |
JT | Toyota | WV1 |
Volkswagen Commercial Vehicles
|
KL | Daewoo General Motors South Korea | WV2 |
Volkswagen Bus/Van
|
KM8 | Hyundai | XL9 | Spyker |
KMH | Hyundai | XMC |
Mitsubishi (NedCar)
|
KNA |
Kia
|
XTA |
Lada/AutoVaz (Russia)
|
KNB | YK1 | Saab | |
KNC | YS2 | Scania AB | |
KNM | Renault Samsung | YS3 | Saab |
KPA |
Ssangyong
|
YS4 | Scania Bus |
KPT | YV1 | Volvo Cars | |
L56 | Renault Samsung | YV4 | Volvo Cars |
L5Y | Merato Motorcycle Taizhou Zhongneng | YV2 | Volvo Trucks |
LDY | Zhongtong Coach, China | YV3 | Volvo Buses |
LGH | Dong Feng (DFM), China | ZAM | Maserati Biturbo |
LKL | Suzhou King Long, China | ZAP |
Piaggio/Vespa/Gilera
|
LSY | Brilliance Zhonghua | ZAR | Alfa Romeo |
LTV | ZCG | Cagiva SpA | |
LVS | Ford Chang An | ZDM |
Ducati Motor Holdings SpA
|
LVV | Chery, China | ZDF | Ferrari Dino |
LZM | MAN China | ZD4 | Aprilia |
LZE | Isuzu Guangzhou, China | ZFA | Fiat |
LZG | Shaanxi Automobile Group, China | ZFC | Fiat V.I. |
LZY | Yutong Zhengzhou, China | ZFF | Ferrari |
MA1 | Mahindra | ZHW | Lamborghini |
MA3 | Suzuki India | ZLA | Lancia |
MA7 | Honda Siel Cars India | ZOM | OM |
MAL | Hyundai | 1C3 |
Chrysler
|
MHR | Honda Indonesia | 1C6 | |
MNB | Ford Thailand | 1D3 | Dodge |
MNT | Nissan Thailand | 1FA |
Ford Motor Company
|
MMB | Mitsubishi Thailand | 1FB | |
MMM | Chevrolet Thailand | 1FC | |
MMT | Mitsubishi Thailand | 1FD | |
MM8 | Mazda Thailand | 1FM | |
MPA | Isuzu Thailand | 1FT | |
MP1 | Isuzu Thailand | 1FU |
Freightliner
|
MRH | Honda Thailand | 1FV | |
MR0 | Toyota Thailand | 1F9 | FWD Corp. |
NLE |
Mercedes-Benz Turk Truck
|
||
NM0 | Ford Turkey | 1G |
General Motors USA
|
NM4 | Tofas Turk | 1GC |
Chevrolet Truck USA
|
NMT | Toyota Turkiye | 1GT |
GMC Truck USA
|
PE1 | Ford Phillipines | 1G1 | Chevrolet USA |
PE3 | Mazda Phillipines | 1G2 | Pontiac USA |
PL1 | Proton, Malaysia | 1G3 | Oldsmobile USA |
SAL | Land Rover | 1G4 | Buick USA |
SAJ | Jaguar | 1G6 | Cadillac USA |
SAR | Rover | 1GM | Pontiac USA |
SCA | Rolls Royce | 1G8 | Saturn USA |
SCC | Lotus Cars | 1H | Honda USA |
SCE | DeLorean Motor Cars N. Ireland (UK) | 1HD |
Harley-Davidson
|
SCF | Aston | 1J4 | Jeep |
SDB | Peugeot UK | 1L | Lincoln USA |
SFD | Alexander Dennis UK | 1ME | Mercury USA |
SHS | Honda UK | 1M1 |
Mack Truck USA
|
SJN | Nissan UK | 1M2 |
Mack Truck USA
|
SU9 | Solaris Bus & Coach (Poland) | 1M3 |
Mack Truck USA
|
TK9 | SOR (Czech Republic) | 1M4 |
Mack Truck USA
|
TDM | QUANTYA Swiss Electric Movement (Switzerland) | 1N | Nissan USA |
TMB | Škoda (Czech Republic) | 1NX | NUMMI USA |
TMK | Karosa (Czech Republic) | 1P3 | Plymouth USA |
TMP | Škoda trolleybuses (Czech Republic) | 1R9 |
Roadrunner Hay Squeeze USA
|
TMT | Tatra (Czech Republic) | 1VW |
Volkswagen USA
|
TM9 | Škoda trolleybuses (Czech Republic) | 1XK | Kenworth USA |
TN9 | Karosa (Czech Republic) | 1XP | Peterbilt USA |
TRA | Ikarus Bus | 1YV |
Mazda USA (AutoAlliance International)
|
TRU | Audi Hungary | 2C3 |
Chrysler Canada
|
TSE | Ikarus Egyedi Autobuszgyar, (Hungary) | 2CN | CAMI |
TSM | Suzuki, (Hungary) | 2D3 | Dodge Canada |
UU1 | Renault Dacia, (Romania) | 2FA |
Ford Motor Company Canada
|
VF1 | Renault | 2FB | |
VF3 | Peugeot | 2FC | |
VF6 | Renault (Trucks & Buses) | 2FM | |
VF7 | Citroën | 2FT | |
VF8 | Matra | 2FU |
Freightliner
|
VLU | Scania France | 2FV | |
VNE | Irisbus (France) | 2FZ | Sterling |
VSE | Suzuki Spain (Santana Motors) | 2G |
General Motors Canada
|
VSK | Nissan Spain | 2G1 |
Chevrolet Canada
|
VSS | SEAT | 2G2 | Pontiac Canada |
VSX | Opel Spain | 2G3 |
Oldsmobile Canada
|
VS6 | Ford Spain | 2G4 | Buick Canada |
VS9 | Carrocerias Ayats (Spain) | 2HG | Honda Canada |
VWV | Volkswagen Spain | 2HK | Honda Canada |
VX1 | Zastava / Yugo Serbia | 2HM |
Hyundai Canada
|
WAG | Neoplan | 2M | Mercury |
6AB | MAN Australia | 2P3 |
Plymouth Canada
|
6F4 | Nissan Motor Company Australia | 2T | Toyota Canada |
6F5 | Kenworth Australia | 2V4 |
Volkswagen Canada
|
6FP | Ford Motor Company Australia | 2WK |
Western Star
|
6G1 | General Motors-Holden (post Nov 2002) | 2WL | |
6G2 | Pontiac Australia (GTO & G8) | 2WM | |
6H8 | General Motors-Holden (pre Nov 2002) | 3D3 | Dodge Mexico |
6MM | Mitsubishi Motors Australia | 3FE |
Ford Motor Company Mexico
|
6T1 | Toyota Motor Corporation Australia | 3G |
General Motors Mexico
|
6U9 | Privately Imported car in Australia | 3H | Honda Mexico |
8AG | Chevrolet Argentina | 3N | Nissan Mexico |
8GG | Chevrolet Chile | 3P3 |
Plymouth Mexico
|
8AP | Fiat Argentina | 3VW |
Volkswagen Mexico
|
8AF | Ford Motor Company Argentina | 4F | Mazda USA |
8AD | Peugeot Argentina | 4M | Mercury |
8GD | Peugeot Chile | 4S |
Subaru-Isuzu Automotive
|
8A1 | Renault Argentina | 4T | Toyota |
8AK | Suzuki Argentina | 4US | BMW USA |
8AJ | Toyota Argentina | 4UZ | Frt-Thomas Bus |
8AW | Volkswagen Argentina | 4V1 |
Volvo
|
93U | Audi Brazil | 4V2 | |
9BG | Chevrolet Brazil | 4V3 | |
935 | Citroën Brazil | 4V4 | |
9BD | Fiat Brazil | 4V5 | |
9BF | Ford Motor Company Brazil | 4V6 | |
93H | Honda Brazil | 4VL | |
9BM | Mercedes-Benz Brazil | 4VM | |
936 | Peugeot Brazil | 4VZ | |
93Y | Renault Brazil | 5F |
Honda USA-Alabama
|
9BS | Scania Brazil | 5L | Lincoln |
93R | Toyota Brazil | 5N1 | Nissan USA |
9BW | Volkswagen Brazil | 5NP | Hyundai USA |
9FB | Renault Colombia | 5T |
Toyota USA – trucks
|
Hy vọng, với những thông tin phía trên đây, bạn đã biết được số VIN trên ô tô là gì cũng như là cách đọc số VIN ô tô chính xác nhất. Nếu bạn còn thắc mắc hay cần tư vấn thì liên hệ với VATC theo thông tin dưới đây nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc bài.
Xem thêm:
- Các khóa đào tạo ô tô chất lượng nhất hiện nay
- Dung tích xilanh và số chấm trên động cơ ô tô có ý nghĩa gì?
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam – VATC
- Địa chỉ: Số 4-6, Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 0945711717
- Email: info@oto.edu.vn