Từ vựng tiếng anh các chi tiết cơ khí động cơ ô tô Part 2 (Phần 32)

Đừng bỏ lỡ những bài viết học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC, với những kiến thức thực tế và bổ ích được VATC tổng hợp, những bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp các bạn nghiên cứu và học tập hiệu quả hơn với máy chẩn đoán và tài liệu hướng dẫn sửa chữa nước ngoài.

Chúng ta đã cùng trải qua 31 phần trước đó, và những ai đã bỏ lỡ các bài viết đó có thể xem lại chúng ngay ở dưới đây:

Xem thêm: Học tiếng anh hiệu quả cùng VATC

Từ vựng tiếng anh ô tô phần nắp máy

Rocker arm pivots to open valve: Cò mổ để mở xúp pắp
Stud hole: Lỗ xỏ đinh tán
Threaded hole for bolting rocker cover to cylindere head: Lỗ xỏ bu lông để nối nắp cò mổ và nắp máy
Intake ports: Lỗ hút
Pushrod moves up and down to pivot rocker arm: Cần đẩy nhô ra và gắn với cò mổ
Housing for thermostat: Lỗ gắn van hằng nhiệt
Spring close valve: Lò xo xúp bắp
Valve retainer: Chén chặn
Rocker shaft: Trục cò mổ
Valve clearance adjuster: Van điều chỉnh khe hở xúp bắp

Từ vựng tiếng anh ô tô phần thân máy

Cylinder bores: Lòng xy lanh
Holes for pushrods: Lỗ cho cần đẩy
Mounting for fuel pump: Chỗ lắp bơm nhiên liệu
Mounting for distributor: Chỗ lắp bộ chia
Mouting for oil filter: Chỗ lắp lọc dầu
Camshaft bearing: Vòng bi trục cam
Main bearing supports crankshaft: Vòng bi chính trục khuỷu
Mounting for water pump: Chỗ lắp bơm nước
Threaded stud hole: Lỗ vít cấy
Coolant passage: Đoạn làm mát

Từ vựng tiếng anh ô tô Piston – thanh truyền

Piston crown: Đầu piston
Top compression ring: Rãnh lắp xéc măng trên
Second compression ring: Rãnh lắp xéc măng dưới
Oil control ring: Xéc măng  điều chỉnh dầu
Wrist pin: Chốt piston
Snap ring: Vòng chặn
Piston skirt: Thân piston
Connecting rod shaft: Thanh truyền
Bearings: Vòng bi
Connecting rod cap: Nắp biên
Connecting rod bolts: Bu-lông nắp biên thanh truyền

Xem thêm: Xéc măng là gì? Xéc măng động cơ? 6 điều cần biết về xéc măng của ô tô

Từ vựng tiếng anh ô tô trục khuỷu

Mount for camshaft drive sprocket: Chỗ lắp bánh răng trục cam
Main journal oilway to lube crankpin journal: Từ cổ trục khuỷu dầu đi qua bôi trơn chốt khuỷu
Counterweight: Đối trọng
Web: Má khuỷu
Crankpin journal: Chốt khuỷu, chốt lắp thanh truyền
Main journal: Cổ trục khuỷu
Crankpin oil hole: Lỗ dầu
Flywheel mounting flange: Mặt bích (bệ) lắp bánh đà
Main bearing journal: Cổ trục chính

Từ vựng tiếng anh ô tô trục cam

Exhaust Cam: Cam xả
Camshaft Bearing: Cổ đỡ cốt cam
Fuel Cam: Cam nhiên liệu
Inlet Cam: Cam hút
Camshaft: Trục cam
Camshaft Gear: Bánh răng trục cam

Xem thêm: Tiếng anh động cơ ô tô Part 1

Tiếng anh ô tô – giải pháp cần thiết cho các KTV ô tô

Ngày nay, để tiếp cận các công nghệ sửa chữa ô tô đời mới thì không thể thiếu các kiến thức về tiếng anh chuyên ngành ô tô. Học tiếng anh chuyên ngành ô tô dễ hơn rất nhiều so với tiếng anh giao tiếp, vì vậy mà các bạn đừng lo lắng, chỉ cần dành chút thời gian để có thể làm quen với mặt chữ và học chúng kèm theo việc dịch tài liệu.

Học sửa chữa ô tô và muốn trở thành người thợ sửa chữa ô tô chuyên sâu hơn thì tiếng anh ô tô là điều bắt buộc. Chúc các bạn có những kiến thức thực sự bổ ích và kiên trì để học chúng!.

Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam – VATC

  • Địa chỉ: Số 4-6, Đường số 4, khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Tp.HCM
  • Điện thoại: 0945711717
  • Email: info@oto.edu.vn
admin_donaweb