Tiếng anh ô tô chi tiết nhất trên hệ thống phun nhiên liệu (Phần 44)

Tiếp tục với chuỗi bài viết học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng trung tâm VATC, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết tiếng anh hệ thống nhiên liệu, bao gồm bộ từ tiếng anh trên hệ thống nhiên liệu, bộ từ tiếng anh trên hệ thống kim phun và bộ từ tiếng anh sơ đồ hoạt động của phun nhiên liệu.

Đây là bộ từ vựng tiếng anh ô tô lớn lên tới 54 từ, được chia làm 3 mục chính, vì vậy mà các bạn có thể chia ra để có thể học hiệu quả nhất. Ngay bây giờ, các bạn muốn học sửa chữa ô tô chuyên sâu, hãy cùng VATC đến ngay với bài học dưới đây:

  1. Tiếng anh trên hệ thống phun nhiên liệu

1InjectorsKim phun
2Cold-start injectorKim phun khởi động lạnh
3Fuel pumpBơm xăng
4Fuel filterLọc xăng
5Fuel accumulatorBình xăng con
6Fuel distributorBộ chia xăng
7Inlet tractĐường gió nạp
8Inlet manifoldCụm ống nạp
  1. Tiếng anh cấu tạo kim phun cơ khí

9Injector bodyThân kim phun
10SpringLò xo
11Fuel sprays outNhiên liệu phun ra

  1. Tiếng anh sơ đồ hoạt động của kim phun cơ khí

12Inlet valveXu-páp nạp
13Fuel injectorKim phun
14Cold-start injectorKim phun khởi động lạnh
15Idle-speed adjusting screwVít điều chỉnh khí nạp
16Throttle butterflyBướm ga
17Flap valveNắp van
18Flap valve armCần nắp van
19Air flowĐường giá vào
20Auxiliary air deviceBộ khí phụ trợ
21Thermo-time switchCông tắc nhiệt
22Fuel distributor and mixture-control unitBộ phân phối và điểu khiển nhiên liệu
23Pressure regulatorBộ điều áp
24Warm-up regulatorBộ làm nóng
25Fuel tankBình nhiên liệu
26Electric fuel pumpBơm nhiên liệu
27Fuel accumulatorBình xăng con
28Fuel filterLọc nhiên liệu
  1. Tiếng anh cấu tạo kim phun điện tử

12Electrical connectionGiắc kết nối
13ElectromagnetNam châm điện
14SpringLò xo
15NozzleVòi phun
16Injector bodyThân kim phun

>>> Xem ngay: Chi tiết hệ thống phun nhiên liệu điện tử EFI

  1. Tiếng anh sơ đồ hoạt động của kim phun điện tử

34Spark plugBu-gi
35Fuel injectorKim phun
36Cold-start injectorKim phun khởi động lạnh
37Idle-speed adjuster screwVít điều chỉnh khí nạp
38Air-temperature sensorCảm biến nhiệt độ khí nạp
39Air filterLọc gió
40Throttle butterflyBướm ga
41Accelerator pedalBàn đạp ga
42Extra air valveVan khí phụ
43Throttle position switchCông tắc vị trí bướm ga
44Electric fuel pumpBơm nhiên liệu
45Fuel pressure regulatorBộ điều áp nhiên liệu
46Fuel tankBình nhiên liệu
47Fuel filterLọc nhiên liệu
48Inlet valveXu-páp hút
49Exhaust valveXu-páp xả
50Thermo-time switchCông tắc nhiệt
51DistributorBộ chia điện
52Pressure sensorCảm biến áp suất
53Electronic control unitHộp điền khiển
54SumpCát-te

Các bạn có thể xem thêm về bộ từ vựng tiếng anh động cơ ô tô ở bài học trước, để nắm bắt một cách tổng quan nhất ở hệ thống động cơ này: Tiếng anh ô tô phần động cơ.

Chúc các bạn học tập thật tốt!

Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC

Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945711717
Email: info@oto.edu.vn

Nguồn:Obdvietnam.vn

Profile Pic
VATC

    Bình luận

    Your email address will not be published. Required fields are marked *