tiếng anh ô tô

Từ vựng tiếng anh các phụ tùng trên xe ô tô (Phần 40)
Tiếng anh chuyên ngành ô tô trên động cơ Boxer (Phần 39)
Từ vựng tiếng anh trên xe ô tô điện (Phần 38)
Từ vựng tiếng anh ô tô sử dụng nhiên liệu Hydrogen
Từ vựng tiếng anh ô tô chi tiết bơm nước (Phần 36)
Tiếng anh ô tô hệ thống túi khí – Part 2 (Phần 35)
Từ vựng tiếng anh hệ thống chìa khóa thông minh (Phần 34)
Bộ từ vựng tiếng anh ô tô máy phát điện – khởi động (Phần 33)
Từ vựng tiếng anh hộp số vô cấp ô tô (Phần 30)
Từ vựng tiếng anh phần kim phun trên ô tô (Phần 29)
TỪ VỰNG TIẾNG ANH HỆ THỐNG COMMON RAIL Ô TÔ (PHẦN 28)
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ PHẦN BIẾN MÔ VÀ LY HỢP (PHẦN 27)
×

Điền thông tin để tải



    ×

    Thông báo

    ×

    Thông báo